Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phới phới


Nổi lên một cách nhẹ nhàng: Lòng xuân phơi phới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.